Giao tiếp | 3 x cổng LAN 10/100Mbps, 1 x cổng WAN 10/100Mbps. |
Tốc độ | 11n: Lên đến 300Mbps (Động), 11g: Lên đến 54Mbps (Động), 11b: Lên đến 11Mbps (Động) |
Cơ chế bảo mật mạng | WPA-PSK / WPA2-PSK |
Button (nút) | Nút Reset |
Ăn ten | 4 x ăng ten đẳng hướng cố định 5dBi. |
Standard (Chuẩn kết nối) | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước | (W X D X H) 167 x 118 x 33 mm |
Bảo hành | 24 tháng |
Hãng sản xuất | Mercusys |