BỘ XỬ LÝ
- Công nghệ CPUCore i5Intel Core i5 Coffee Lake
- Loại CPUHãng không công bốHãng không công bố
- Tốc độ CPU1.40 GHz1.60 GHz
- Tốc độ tối đaTurbo Boost 3.9 GHzTurbo Boost 3.6 GHz
BỘ NHỚ RAM, Ổ CỨNG
- RAM8 GB8 GB
- Loại RAMLPDDR3 (On board)LPDDR3
- Tốc độ Bus RAM2133 MHz2133 MHz
- Hỗ trợ RAM tối đaKhông hỗ trợ nâng cấpKhông hỗ trợ nâng cấp
- Ổ cứngSSD: 256 GBSSD: 256 GB
MÀN HÌNH
- Kích thước màn hình13.3 inch13.3 inch
- Độ phân giảiRetina (2560 x 1600)Retina (2560 x 1600)
- Công nghệ màn hìnhTấm nền IPS, LED Backlit, RetinaTấm nền IPS, LED Backlit
- Màn hình cảm ứngKhôngKhông
ĐỒ HỌA VÀ ÂM THANH
- Thiết kế cardCard đồ họa tích hợpCard đồ họa tích hợp
- Card đồ họaIntel Iris Plus Graphics 645Intel UHD Graphics 617
- Công nghệ âm thanh3 microphones, Dolby Atmos, Loa kép (2 kênh)3 microphones, Headphones, Loa kép (2 kênh)
CỔNG KẾT NỐI & TÍNH NĂNG MỞ RỘNG
- Cổng giao tiếp2 x Thunderbolt 3 (USB-C)2 x Thunderbolt 3 (USB-C)
- Kết nối không dâyBluetooth v5.0, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/acBluetooth 4.2, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Khe đọc thẻ nhớKhôngKhông
- Ổ đĩa quangKhôngKhông
- WebcamHD webcamFaceTime Camera
- Tính năng khácBảo mật vân tayHỗ trợ eGPU rời, Bảo mật vân tay
- Đèn bàn phímCóCó
PIN & ADAPTER SẠC
- Model Adapter sạc--
- Loại PINPIN liềnPIN liền
- Thông tin PinKhoảng 10 giờKhoảng 10 giờ
HỆ ĐIỀU HÀNH
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
- Kích thướcDài 304.1 mm - Rộng 212.4 mm - Dày 15.6 mmDài 304.1 mm - Rộng 212.1 mm - Dày 4.1 đến 15.6 mm
- Trọng lượng1.41.25 kg
- Chất liệuVỏ kim loại nguyên khốiVỏ kim loại nguyên khối