CÔNG TY TNHH DVKT VIỄN THÔNG BEECOM
CÔNG TY TNHH DV - KT VIỄN THÔNG BEECOM Chuyên cung cấp giải pháp - Thiết bị tin học
CÔNG TY TNHH DVKT VIỄN THÔNG BEECOM
GỌI NGAY: 0931 30 31 32
Danh mục sản phẩm
Màn Hình LG 32MP60G-B

Màn Hình LG 32MP60G-B

Giá: 5.730.000 đ
  • Mã SP: Product_1055_1073_1192_1192
+

 

Model 32MP60G-B
Kích thước (Inch) 31,5 inch
Kích thước (cm) 80.01
Độ phân giải 1920 * 1080
Loại bảng điều khiển IPS
Tỷ lệ khung hình 16:09
Pixel Pitch 0,363 * 0,363
Độ sáng (Tối thiểu) 240cd / ㎡
Độ sáng (Typ.) 300cd / ㎡
Gam màu (Tối thiểu) DCI-P3 90% (CIE1976)
Gam màu (Kiểu chữ)  DCI-P3 95% (CIE1976)
Độ sâu màu (Số màu) 16,7 triệu
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu) 700:01:00
Tỷ lệ tương phản (Typ.) 1200:01:00
Thời gian đáp ứng 5ms (GtG nhanh hơn)
Góc nhìn (CR≥10) 178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt (không được chỉ định ở thị trường Hàn Quốc) N / A
Cong KHÔNG
HDR 10 KHÔNG
VESA DisplayHDR ™ N / A
Hiệu ứng HDR KHÔNG
Công nghệ Nano IPS ™ KHÔNG
Gam màu rộng KHÔNG
Màu đã hiệu chỉnh ĐÚNG
Hiệu chuẩn HW KHÔNG
Độ sáng tự động KHÔNG
An toàn nhấp nháy ĐÚNG
Chế độ đọc ĐÚNG
Màu sắc yếu ĐÚNG
Siêu phân giải + ĐÚNG
Công nghệ giảm mờ chuyển động. KHÔNG
NVIDIA G-Sync ™ KHÔNG
AMD FreeSync ™ KHÔNG
FreeSync (Phân phối khung hình thấp) KHÔNG
Chất ổn định màu đen ĐÚNG
Đồng bộ hóa hành động động ĐÚNG
Crosshair ĐÚNG
Bộ đếm FPS KHÔNG
OverClocking KHÔNG
Khóa xác định người dùng KHÔNG
Công tắc đầu vào tự động KHÔNG
Sphere Lighting KHÔNG
PBP KHÔNG
PIP KHÔNG
Tiết kiệm năng lượng thông minh ĐÚNG
Máy ảnh KHÔNG
Mic KHÔNG
Khác (Tính năng) KHÔNG
True Color Pro KHÔNG
Bộ điều khiển kép KHÔNG
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG) ĐÚNG
Trung tâm điều khiển LG UltraGear ™ KHÔNG
D-Sub CÓ (1ea)
D-Sub (Độ phân giải tối đa ở Hz) 1920 x 1080 ở 60Hz
DVI KHÔNG
DVI (Độ phân giải tối đa ở Hz) NA
HDMI CÓ (1ea)
HDMI (Độ phân giải tối đa ở Hz) 1920 x 1080 ở 75Hz
DisplayPort CÓ (1ea)
Phiên bản DP 1,4
DP (Độ phân giải tối đa ở Hz) N / A
Mini DisplayPort KHÔNG
Phiên bản mDP N / A
mDP (Độ phân giải tối đa ở Hz) N / A
Thunderbolt KHÔNG
Thunderbolt (Tương thích USB-C) KHÔNG
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa ở Hz) N / A
Thunderbolt (Truyền dữ liệu) KHÔNG
Thunderbolt (Phân phối điện) N / A
USB-C KHÔNG
USB-C (Độ phân giải tối đa ở Hz) N / A
USB-C (Chế độ thay thế DP) KHÔNG
USB-C (Truyền dữ liệu) KHÔNG
USB-C (Cung cấp điện) N / A
Daisy Chain KHÔNG
Cổng USB Upstream KHÔNG
Cổng hạ lưu USB KHÔNG
Âm thanh vào KHÔNG
Mic trong KHÔNG
Tai nghe ra ĐÚNG
Dòng ra KHÔNG
Loa KHÔNG
Loa_Output (đơn vị) N / A
Speaker_Channel N / A
Bluetooth Conectivity KHÔNG
Âm thanh Maxx KHÔNG
Âm trầm phong phú KHÔNG
Kiểu Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC 100-240V AC, 50 / 60Hz
Mức tiêu thụ nguồn (Loại) 25W
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa) 27W
Mức tiêu thụ điện (Ngôi sao năng lượng) Không dành cho EPA 7.0
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Ngủ) Ít hơn 0,3W
Mức tiêu thụ nguồn (Tắt DC) Ít hơn 0,3W
Điều chỉnh vị trí hiển thị Nghiêng
Dán tường 100 x 100 mm
Kích thước có chân đế (Rộng x Cao x Dày) 729,4x 513,3 x 209,3 (mm)
Kích thước không có chân đế (Rộng x Cao x Dày) 729,4 x 430,3 x 45,0 (mm)
Kích thước trong vận chuyển (W x H x D) 813 x 516 x 150 (mm)
Trọng lượng có chân đế 6,6 Kg
Trọng lượng không có chân đế 6,2 Kg
Trọng lượng vận chuyển 9,2 Kg
D-Sub KHÔNG
DVI-D KHÔNG
HDMI ĐÚNG
Cổng hiển thị KHÔNG
mDP sang DP KHÔNG
Thunderbolt KHÔNG
USB loại C KHÔNG
USB loại C sang giới tính KHÔNG
USB A đến B KHÔNG
Cáp ngược dòng USB3.0 KHÔNG
Âm thanh PC KHÔNG
Điều khiển từ xa KHÔNG
Khác (Phụ kiện) KHÔNG

 

0931 30 31 32